振り付け (n, vs)
ふりつけ [CHẤN PHÓ]
◆ nghệ thuật biên đạo múa ba lê
その俳優は自分の出演場面の振り付けをしなければならなかった。
người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của mình.
そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。
Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao