挙げ句 (n-adv)
あげく [CỬ CÚ]
◆ sau; sau rốt
彼は家を全焼し、車を盗まれ、挙句の果てに仕事まで失った。
Anh ta bị cháy rụi ngôi nhà, xe bị ăn cắp, và sau rốt thì đến cả công việc cũng mất nốt.
彼は長いこと入院した挙句死んだ。
Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện. .
Từ trái nghĩa của 挙げ句
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao