挙げ句の果て (n)
あげくのはて [CỬ CÚ QUẢ]
◆ cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
ついに(挙句の果てに)彼女からの手紙を受け取った
cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy
お問い合わせの件についてようやく(挙句の果てに)分かりました
cuối cùng tôi cũng đã hiểu vấn đề anh muốn hỏi
挙句の果てに〜と考える
tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao