挙げる
あげる [CỬ]
◆ giơ
◆ nêu
中国地方の5つの県名を挙げてごらん。
Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.
◆ 上げる
◆ tổ chức
結婚式はいつ挙げたのですか。
Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế? .
Từ đồng nghĩa của 挙げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao