挙がる (v5r)
あがる [CỬ]
◆ bị tóm; bị bắt
犯人はまだ挙がっていない
chưa tóm được phạm nhân
◆ được đề cử
主要候補として名前が挙がる
Tên được đề cử vào vị trí quan trọng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao