挑む (v5m, vi)
いどむ [THIÊU]
◆ thách thức
挑むような目つきで見返す
nhìn lại bằng một cái nhìn như thể thách thức.
不可能に挑む
Thách thức điều không thể. .
Từ đồng nghĩa của 挑む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao