指揮者 (n)
しきしゃ [CHỈ HUY GIẢ]
◆ người chỉ huy
彼は美しい音に対する限りない情熱を持っている指揮者です。
Anh là một người chỉ huy dàn nhạc với một niềm đam mê vô bờ đối với âm thanh đẹp
現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。
Có rất nhiều nhà chỉ huy Châu Âu hiện đang chỉ đạo tại Mỹ
◆ xe chỉ huy .
Từ đồng nghĩa của 指揮者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao