指す (v5s, vt)
さす [CHỈ]
◆ chỉ ra; chỉ ra
道を指す
chỉ đường
◆ dâng lên
杯を指す
dâng rượu
◆ nhằm hướng
東を指して進む
nhằm hướng đông mà tiến .
Từ đồng nghĩa của 指す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao