持て成し (n, vs)
もてなし [TRÌ THÀNH]
◆ chiêu đãi; tiếp đón
何のおもてなしもせず失礼しました.
Tôi rất xin lỗi vì không tiếp đãi (chiêu đãi) bạn được chu đáo
手厚い持て成しを受ける
Nhận được sự tiếp đón (chiêu đãi) nhiệt tình
◆ đối đãi; quan tâm
皆様の暖かいおもてなしに心から感謝申し上げます.
Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới sự quan tâm từ các bạn
◆ mời
茶菓の持て成しを受ける
được mời dự tiệc trà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao