持てる (v1, vi)
もてる [TRÌ]
◆ có thể bảo quản
明日まで持てます
có thể giữ được đến mai
◆ có thể mang xách
持てないほどの重さ
nặng không thể mang được
◆ được hoan nghênh
この作家は皆に持てている
tác giả này rất được mọi người hoan nghênh
◆ người có duyên
女に持てる
được các cô gái ưa thích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao