持って来る (vk)
もってくる [TRÌ LAI]
◆ mang đến
旅行に着替えを持って来る
Mang đồ thay đổi theo chuyến du lịch
彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。
Anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn đến chậm .
Từ đồng nghĩa của 持って来る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao