持ち物 (n)
もちもの [TRÌ VẬT]
◆ vật mang theo; vật sở hữu
持ち物から目を離さないように気を付ける
Chú ý, không rời mắt khỏi đồ mang theo
持ち物がなければ盗まれる心配もなし。
Không có đồ thì không lo mất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao