持ち堪える (v1, vt)
もちこたえる [TRÌ KHAM]
◆ chống chọi
一年間は持ち堪える食糧がある
có đủ lương thực chống chọi trong một năm
◆ duy trì
何とかして最後まで持ち堪える
tìm cách duy trì đến cùng
◆ kiên trì
どうにか病人は冬を持ちこたえることができた.
Bằng 1cách nào đó người bệnh có thể (kiên trì) tồn tại qua được mùa đông
普通の人間は飲まず食わずでは何日も持ちこたえられない.
Hầu hết mọi người đều không thể kiên trì không ăn không uống trong nhiều ngày .
Từ đồng nghĩa của 持ち堪える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao