拾う
ひろう [THẬP]
◆ lượm
◆ nhặt
僕は通りでこの時計を拾った.
Tôi nhặt được chiếc đồng hồ này trên phố
海岸で貝殻を拾う
Nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển .
Từ trái nghĩa của 拾う
Từ đồng nghĩa của 拾う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao