拾い物 (n)
ひろいもの [THẬP VẬT]
◆ của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
このボールペンは意外な拾い物だ.
Tôi nhặt được cái bút bi này
思わぬ拾い物をする
Có 1 vận may bất ngờ
◆ món hàng hời
◆ những thức nhặt được; thứ nhặt được
列車内で思わぬ拾い物をする
Tìm kiếm những thứ có thể nhặt được trong tàu
劇場内の拾い物
Những thứ nhặt được trong nhà hát .
Từ đồng nghĩa của 拾い物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao