拡散 (n, vs, adj-no)
かくさん [KHUẾCH TÁN]
◆ sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh
広い範囲への拡散
sự phát tán trong một phạm vi rộng
核兵器の拡散
sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
アレルギー原因物質の拡散
sự phát tán những chất gây dị ứng
Từ đồng nghĩa của 拡散
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao