拡大鏡 (n)
かくだいきょう [KHUẾCH ĐẠI KÍNH]
◆ Kính phóng đại; kính lúp
〜を拡大鏡で調べる
nghiên cứu, kiểm tra ~ bằng kính lúp
双眼拡大鏡
kính lúp của ống nhòm
雪のかけらを拡大鏡でよく見る
kiểm tra các mảnh vụn của tuyết bằng kính lúp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao