拡充 (n, vs, adj-no)
かくじゅう [KHUẾCH SUNG]
◆ sự mở rộng
雇用創出策の拡充
mở rộng các chính sách tạo công ăn việc làm
ブランド拡充
mở rộng thương hiệu
後方支援の拡充
mở rộng chi viện hậu phương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao