拝見 (n, vs)
はいけん [BÁI KIẾN]
◆ xem; chiêm ngưỡng
いただいた資料を拝見して気付いたのですが、現在製品を多数発注されているところですね。
Tôi nhận thấy khi xem xét vật liệu tôi nhận được thì hiện tại ngài đang đặt quá nhiều sản phẩm.
旅行日程拝見しました。こちらはOKです。《レ》
Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn từ phía tôi.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao