拝借 (n, vs)
はいしゃく [BÁI TÁ]
◆ mượn
〜から拝借した決まりきった言葉
Cụm từ thường dùng được vay mượn từ ~
この本を数日拝借できませんか.
Tôi có thể mượn quyển sách này trong vài ngày được không?
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 拝借
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao