拝む (v5m, vt)
おがむ [BÁI]
◆ chắp tay; mong cầu; cầu mong
日の出を拝む
cầu mong đến lúc mặt trời mọc
手を合わせて拝む
chắp 2 tay
◆ chiêm ngưỡng
(人)の写真を拝めるだけ拝む
chiêm ngưỡng ảnh của ai
◆ cúi lạy; cúi đầu lạy
聖像を拝む
cúi lạy tượng thánh
◆ khấu đầu
拝んで頼む
lạy tạ .
Từ đồng nghĩa của 拝む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao