拘留する (vs)
こうりゅう [CÂU LƯU]
◆ giam; bắt giữ
その男は保釈金が工面できるまで拘留された。
Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.
10人の学生が放火のかどで拘留されている。
10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng hoả.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao