拘束する (vs)
こうそく [CÂU THÚC]
◆ câu thúc; ràng buộc; bắt ép
彼女は警察に身柄を拘束された。
Cô ấy bị cảnh sát tạm giữ.
この会社の1日の拘束時間は8時間である。
Giờ làm việc bắt buộc của công ty này là 8 tiếng.
他人の自由を拘束する。
ràng buộc tự do của người khác.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao