拒否権 (n)
きょひけん [CỰ PHỦ QUYỀN]
◆ quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối
地方拒否権
quyền phủ quyết địa phương
生命維持治療拒否権
quyền từ chối chữa trị để duy trì sự sống
供述拒否権
quyền phủ nhận lời cung khai
議会拒否権
quyền phủ quyết hội nghị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao