担架 (n)
たんか [ĐAM GIÁ]
◆ cái cáng
4人がかりで大男を担架に寝かせた。
Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.
彼らは運搬するために患者を担架に載せた
Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.
◆ cáng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao