担当 (n, vs)
たんとう [ĐAM ĐƯƠNG]
◆ chịu trách nhiệm; đảm đương
今日は会見を行わないと会社の広報担当が言った
Người phát ngôn của công ty thông báo rằng hôm nay không thực hiện cuộc phỏng vấn nào.
担当の者がちょうど席をはずしています.
Người chịu trách nhiệm hiện đang không có mặt tại văn phòng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao