担当する (vs)
たんとう [ĐAM ĐƯƠNG]
◆ chịu trách nhiệm; đảm đương
その殺人事件は原田警部が担当した。
Thanh tra Harada sẽ chịu trách nhiệm điều tra vụ giết người này.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao