担ぐ (v5g, vt)
かつぐ [ĐAM]
◆ khiêng
日本の祭りのとき良くみこしを担ぐ。
Ở Nhật Bản, chúng tôi thường khiêng kiệu vào những ngày lễ.
◆ làm phổng mũi bằng cách lừa; lừa
4月1日はいたずらで人を担いでも良いことになっている。
Vào ngày Cá tháng tư, bạn có thể lừa người khác cũng không sao cả.
◆ mê tín
スポーツ選手は時に緑起を担ぐ。
Các vận động viên thể thao đôi khi rất mê tín.
◆ vác .
Từ đồng nghĩa của 担ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao