担い手 (n)
にないて [ĐAM THỦ]
◆ người chịu trách nhiệm
民主主義の担い手となる市民を育成する
Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.
将来の科学技術の担い手である人材を幅広く育成する
Đào tạo nguồn nhân tài với quy mô lớn thành những người có thể đảm đương khoa học kỹ thuật trong tương lai. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao