押韻 (n, vs)
おういん [ÁP VẬN]
◆ sự gieo vần; gieo vần
押韻詩を作る
viết bài thơ vần
押韻結合
kếp hợp gieo vần
押韻スラング
tiếng lóng gieo vần
二重押韻
gieo vần 2 lần
わざとらしい押韻
gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao