押収 (n, vs, adj-no)
おうしゅう [ÁP THU]
◆ tịch thu; tước đoạt; sung công; tịch biên; bắt giữ
押収の対象になる
trở thành đối tượng tịch biên
〜を証拠品として押収する
tịch thu ~ là vật chứng
押収した麻薬
ma túy bị tịch thu
空港では1日に25個の禁制品が押収されている
ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu
不当な押収
tịch thu bất hợp pháp
資産の押収および凍結
tịch biên và niêm phong tài sản
貨物の押収
bắt giữ hàng
証拠押収
tịch thu chứng cứ
Từ đồng nghĩa của 押収
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao