押す (v5s, vt)
おす [ÁP]
◆ ẩn; đẩy
机を壁際の方へもっと押してください。
Hãy đẩy cái bàn vào gần tường hơn.
◆ ấn; nhấn; bấm
ご用の方はボタンを教えてください。
Khi cần gì hãy nhấn cái nút này để gọi tôi.
ベルを鳴らす為にボタンを押しなさい。
hãy bấm nút để cho chuông kêu.
◆ dí
◆ đóng (dấu)
オリエンテーリングでは途中数か所でカードにスタンプを押さなければならない。
Bạn phải vài lần đóng dấu vào thẻ trên đường khi tham gia trò chơi định hướng.
◆ mặc dù; bất kể
彼女は病気を押して学校へ行った。
Cô ấy vẫn đến trường bất kể trận ốm.
◆ xô
◆ xô đẩy
◆ xúi .
Từ trái nghĩa của 押す
Từ đồng nghĩa của 押す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao