押し付ける
おしつける [ÁP PHÓ]
◆ ẩn
私はドアを開けようと体を押し付けた。
Tôi ẩn người để mở cửa.
◆ áp đặt; áp chế; bắt ép; đổ (trách nhiệm, tội..); bắt...làm gì; ấn...
女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
Vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.
姉は皿洗いを私に押し付けた。
Chị tôi bắt tôi rửa bát (thay chị ấy).
僕に責任を押し付けないでくれ。
Xin đừng có đổ trách nhiệm lên đầu tôi.
彼はいつも他人に自分の意見を押し付ける。
Ông ta luôn áp đặt ý kiến của mình cho người khác.
◆ cưỡng bách
◆ nhấn
◆ nhét .
Từ đồng nghĩa của 押し付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao