押さえる (v1, vt)
おさえる [ÁP]
◆ giữ
はしごを押さえてくれ,上って行くから。
Hãy giữ chắc cái thang, tôi sắp leo lên bây giờ đây.
この段ボール箱を中に入れるまでドアを押さえてて!
Hãy giữ cái cửa ra vào cho đến khi tôi mang cái hộp cáctông này vào trong.
◆ nắm bắt
文章の要点をしっかり押さえなければならない。
Cậu phải nắm bắt điểm mấu chốt của đoạn văn.
◆ nắm được; bắt giữ
その生徒は万引きの現場を押さえられた。
Đứa bé học sinh đó đã bị bắt giữ ngay tại hiện trường chỗ nó chôm đồ.
我々は彼がやったという証拠を押さえている。
Chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về những việc anh ta đã làm.
Từ đồng nghĩa của 押さえる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao