抵抗
ていこう [ĐỂ KHÁNG]
◆ kháng
◆ sự đề kháng; sự kháng cự
健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。
Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.
◆ trở kháng
電気抵抗
Điện trở
Từ trái nghĩa của 抵抗
Từ đồng nghĩa của 抵抗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao