抵抗力 (n)
ていこうりょく [ĐỂ KHÁNG LỰC]
◆ lực kháng trở
ある種のバラは他のものより病気への抵抗力がある
so với các loài hoa khác, hoa hồng có sức đề kháng để chống lại bệnh
抵抗力彼女は風邪に対する抵抗力がある
cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh
◆ sức chống cự .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao