抱く (v5k, vt)
いだく、 だく [BÃO]
◆ ấp ủ; ôm; ôm ấp; ấp (trứng)
鳥が卵を抱く
chim ấp trứng
〜に非現実的なイメージを抱く
ôm ấp những ảo tưởng về cái gì
〜に興味を抱く
có hứng thú với cái gì
(心に)(ある感情)を抱く
ấp ủ (tình cảm) (trong tim)
◆ bao trùm
◆ nắm lấy; chứa đựng; có
Từ đồng nghĩa của 抱く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao