抱き込む (v5m, vt)
だきこむ
◆ tới sự cầm giữ trong những cánh tay (của) ai đó; để mang qua một người tới một có cạnh; kéo theo
Từ đồng nghĩa của 抱き込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao