抱える
かかえる [BÃO]
◆ bao tử
◆ ôm; cầm trong tay
おんぶひもで赤ん坊を抱える
ôm đứa bé bằng cái địu
荷物を脇に抱える
ôm đồ đạc trong tay
◆ vướng phải; mắc phải; đối mặt với
さまざまな困難な問題を抱える
đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn .
Từ đồng nghĩa của 抱える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao