抜粋 (n, vs, adj-no)
ばっすい [BẠT TÚY]
◆ đoạn trích
ヘミングウェイはあのカフェで、自分の小説の抜粋を朗読した
Hemingway đã đọc trích đoạn tiểu thuyết của ông tại quán café này.
その新聞の抜粋
trích đoạn của bài báo .
Từ đồng nghĩa của 抜粋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao