抜け毛 (n)
ぬけげ [BẠT MAO]
◆ Tóc rụng
ここ数年抜け毛が増えてきている
Khoảng mấy năm gần đây, tóc rụng nhiều.
この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する
Tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc này có thay đổi về hiệu quả. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao