抜け殻 (n)
ぬけがら [BẠT XÁC]
◆ Xác
せみの抜け殻
Xác của con ve sầu
ヘビの抜け殻
Xác của con rắn sau khi lột
◆ Xác của con rắn sau khi lột .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao