抜ける (v1, vi)
ぬける [BẠT]
◆ đần độn
抜けた野郎
đồ ngu
◆ rời khỏi; rút lui
君がチームに加わらないなら, ぼくも抜ける.
Nếu anh không tham gia vào đội thì tôi cũng rút lui.
◆ rơi; rụng
髪の毛が抜ける
tóc rụng
◆ sót; thiếu
◆ thoát khỏi; rút ra
今夜の会は抜けられない.
Bữa tiệc tối nay không thể vắng mặt được.
遅れてごめんなさい. 会議で抜けられなかったの.
Xin lỗi vì đã đến trễ, do tôi vừa tham gia một cuộc họp không thể bỏ về giữa chừng.
◆ xuyên qua
台風は東北地方をかすめるようにして太平洋に抜けた.
Cơn bão nhiệt đới đi qua Thái Bình Dương và tấn công chớp nhoáng vào vùng Đông Bắc.
トンネルを抜けると, 目の前に海が迫っていた.
Ngay khi vừa ra khỏi đường hầm, biển đã hiện ra trước mắt tôi. .
Từ đồng nghĩa của 抜ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao