抜く
ぬく [BẠT]
◆ bạt
◆ bứt
◆ chọn trích
面白いところを抜く
trích những chỗ hay
◆ công phá; đoạt lấy
敵の城を抜く
công phá dinh lũy của địch
◆ đến cùng
頑張り抜く
kiên trì đến cùng
◆ lược bớt; giảm bớt; bỏ bớt
昼食を抜く
bỏ bớt bữa trưa
◆ nhổ; rút
刀を抜く
rút kiếm ra .
釘を抜く
nhổ đinh
◆ tháo
◆ vượt qua; đuổi kịp
◆ xóa bỏ
着物のしみを抜く
tẩy sạch vết bẩn ở quần áo
◆ xuyên qua
的を抜く
bắn thủng bia.
Từ trái nghĩa của 抜く
Từ đồng nghĩa của 抜く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao