折 (n)
おり [CHIẾT]
◆ cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
一年を通して四季折々の恵みがあることは、神の存在を証明している。
Việc được ban ơn cả 4 mùa trong năm đã chứng tỏ là thần thánh có tồn tại trên đời.
Từ đồng nghĩa của 折
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao