折れる (v1, vi)
おれる [CHIẾT]
◆ bẻ
そんなに曲げるな折れるから
đừng bẻ như thế, nó sẽ gẫy đấy
◆ bị gấp; bị gập; bị bẻ
◆ nhượng bộ; chịu thua; khó khăn; khó nhọc
口論になったら、誰が先に折れるのですか?
Khi các bạn cãi cọ, ai thường là người nhượng bộ?
あのピッチャーのシュートは非常に切れがいいので、1試合に5本はバットが折れる
Người chơi bóng chày đó có một quả bóng chày rất tốt, anh ta đã làm gẫy năm cái gậy bóng chày trong một trận đấu
◆ vỡ; gẫy
食べている時に歯が折れる〔主語の〕
Bị gãy răng khi đang ăn
◆ xoay; quay (một góc); rẽ
信号を左に折れる
Rẽ trái ở chỗ có đèn đường
最初の角を右に折れる
Rẽ phải ở lối rẽ đầu tiên .
Từ đồng nghĩa của 折れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao