折る (v5r, vt)
おる [CHIẾT]
◆ bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo
(人)の話の腰を折る
Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó
(人)の頭を殴って手を折る
Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
◆ cặm
◆ chiết
◆ gấp lại; gập lại; quỳ
オートバイに乗っていて足を折る
Gãy chân do đi xe máy
◆ gặp rắc rối; gặp khó khăn
(人)の質問に答えるために骨を折る
Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
仕事を見つけることに骨を折る
Gặp khó khăn khi tìm việc
◆ khom
◆ làm gãy
◆ làm vỡ; làm gẫy
腕を折る
làm gẫy tay
◆ uốn .
Từ đồng nghĩa của 折る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao