折り返す (v5s, vt)
おりかえす [CHIẾT PHẢN]
◆ gấp lại; gập lại; xắn lại
折り返すことのできる
gấp lại
ページを折り返す
Gấp trang giấy lại
◆ quay lại; quay trở lại
ヘッドで折り返す
Đánh đầu quả bóng theo hướng đối diện
前半を_点差をつけられて折り返す
Quay lại hiệp hai với kết quả thua ở hiệp một .
Từ đồng nghĩa của 折り返す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao