折り返し (adv)
おりかえし [CHIẾT PHẢN]
◆ đoạn điệp khúc; đoạn hợp xướng; sự nhắc lại; lại
後で折り返しお電話いただけますか?
Anh có thể gọi lại cho tôi không?
こんにちは。あなたがかけたのは、3327-1022です。ただ今電話に出ることができません。お名前と電話番号、短いメッセージを残してください。こちらから折り返しおかけします。さよなら。
Xin chào. Bạn vừa gọi tới số máy 3327-1022. Hiện giờ, tôi không thể nghe máy. Xin vui lòng để lại quý danh, số điện thoại và tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. Tạm biệt.
◆ ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折り返しのあるズボン
Quần gấu lơ vê
◆ đồng thanh; hợp xướng; nhắc lại .
Từ đồng nghĩa của 折り返し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao