折り紙 (n)
おりがみ [CHIẾT CHỈ]
◆ nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
この折り紙の鳥はどのように作るのですか?
Bạn gấp con chim giấy này như thế nào?
あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。
cô bé ấy rất vụng về, không thể xếp con hạc bằng giấy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao